Nghĩa tiếng Việt của từ spurge, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /spɜrdʒ/
🔈Phát âm Anh: /spɜːdʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loài thực vật có nhựa độc
Contoh: The garden is full of spruges. (Vườn đầy những cây spruge.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ tiếng Latin 'spurge', có nguồn gốc từ 'spurgĕre' nghĩa là 'phun nước', liên quan đến tính độc của loài thực vật này.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc cây spurge có thể phun ra nhựa độc khi bị xước.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Euphorbia
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- spurge plant (cây spurge)
- spurge family (gia đình spurge)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Be careful with the spruges in the garden; they are poisonous. (Hãy cẩn thận với những cây spruge trong vườn; chúng có thể độc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a garden filled with various plants, there was a spurge that warned others of its poisonous sap. 'Stay away,' it said, 'for my spurge sap can harm you.' The other plants respected its warning and kept their distance, ensuring a safe and harmonious garden.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu vườn có nhiều loài cây, có một cây spurge cảnh báo những loài khác về nhựa độc của nó. 'Tránh xa đi,' nó nói, 'vì nhựa của tôi có thể gây hại cho bạn.' Những cây khác tôn trọng lời cảnh báo của nó và giữ khoảng cách, đảm bảo một khu vườn an toàn và hòa hợp.