Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ spurious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈspjʊriəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈspjʊəriəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):giả tạo, không thật, không hợp lệ
        Contoh: The document was found to be spurious. (Tài liệu đã được xác định là giả tạo.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'spurius', có nghĩa là 'không hợp pháp' hoặc 'không thật'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tấm vé xem phim giả mạo, không được chấp nhận khi bạn cố gắng vào rạp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • giả tạo, không chính thức, không đáng tin cậy

Từ trái nghĩa:

  • chính thức, thật, đáng tin cậy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • spurious argument (lập luận giả tạo)
  • spurious correlation (sự tương quan giả tạo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The spurious claim was dismissed by the court. (Lời đề nghị giả tạo bị tòa án từ chối.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a spurious document that tried to pass as genuine. It was discovered and discarded, reminding everyone to always verify the authenticity of important papers.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một tài liệu giả tạo cố gắng trở thành chính thức. Nó đã bị phát hiện và bị loại bỏ, nhắc nhở mọi người luôn kiểm tra tính xác thực của các tài liệu quan trọng.