Nghĩa tiếng Việt của từ spurn, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /spɜrn/
🔈Phát âm Anh: /spɜːn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):từ chối hoặc không chấp nhận, bỏ rơi
Contoh: She spurned his offer of help. (Cô ấy từ chối lời cảm ơn của anh ấy.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'spurnen', có liên quan đến hành động đẩy đi.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang đẩy một đồ vật xa mình, biểu hiện sự không chấp nhận.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: reject, disdain, scorn
Từ trái nghĩa:
- động từ: accept, embrace, welcome
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- spurn someone's offer (từ chối lời cảm ơn của ai đó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He spurned the invitation to the party. (Anh ta từ chối lời mời đến dự tiệc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a king who spurned all the gifts offered by his subjects, believing none were worthy of his greatness. This act of spurning eventually led to his downfall when his subjects stopped supporting him.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua từ chối tất cả những món quà được người dân của mình tặng, tin rằng không có cái nào xứng đáng với sự vĩ đại của mình. Hành động từ chối này cuối cùng đã dẫn đến sự sụp đổ của ông khi người dân ngừng ủng hộ ông.