Nghĩa tiếng Việt của từ spy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /spaɪ/
🔈Phát âm Anh: /spaɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người điều tra bí mật, người gián điệp
Contoh: He was arrested as a spy. (Dia ditangkap sebagai pengintai.) - động từ (v.):gián điệp, theo dõi bí mật
Contoh: She spied on her neighbors. (Dia mengintai tetangganya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'espier', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'specere' nghĩa là 'nhìn'
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tay gián điệp đang theo dõi mục tiêu một cách bí mật.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: agent, detective, informer
- động từ: observe, watch, monitor
Từ trái nghĩa:
- danh từ: ally, friend
- động từ: ignore, overlook
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- spy on (gián điệp, theo dõi)
- spy network (mạng lưới gián điệp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The spy was caught by the police. (Pengintai ditangkap oleh polisi.)
- động từ: They were accused of spying on the military base. (Mereka didakwa mengintai markas militer.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a spy named James who was assigned to spy on a secret organization. He used various techniques to observe and gather information without being noticed. One day, he discovered a crucial piece of information that helped his country prevent a major crisis.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một tay gián điệp tên là James được giao nhiệm vụ gián điệp một tổ chức bí mật. Anh ta sử dụng nhiều kỹ thuật để quan sát và thu thập thông tin mà không bị chú ý. Một ngày nọ, anh ta khám phá ra một thông tin quan trọng giúp đất nước của mình ngăn chặn được một cuộc khủng hoảng lớn.