Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ squabble, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈskwɑːbl/

🔈Phát âm Anh: /ˈskwɒbl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tranh cãi nhỏ, cãi nhau về những vấn đề nhỏ
        Contoh: The children squabbled over the last piece of cake. (Anak-anak tranh cãi về miếng bánh cuối cùng.)
  • danh từ (n.):cuộc cãi nhau nhỏ, tranh cãi về những vấn đề nhỏ
        Contoh: The meeting ended in a squabble. (Cuộc họp kết thúc bằng một cuộc cãi nhau.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'squabble', có thể liên hệ với từ 'squab' nghĩa là 'chập chững', 'không ổn định'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh những người tranh cãi với nhau về những vấn đề không quan trọng, tạo ra một âm thanh ồn ào.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: quarrel, argue
  • danh từ: dispute, disagreement

Từ trái nghĩa:

  • động từ: agree, harmonize
  • danh từ: agreement, harmony

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • get into a squabble (trở nên tranh cãi)
  • squabble over (tranh cãi về)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They squabbled about who would clean the room. (Họ tranh cãi về ai sẽ dọn phòng.)
  • danh từ: The squabble over the inheritance was unpleasant. (Cuộc cãi nhau về tài sản di chúc rất khó chịu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a squabble between two neighbors over a misplaced fence. The argument escalated, but eventually, they realized the importance of harmony and resolved their differences.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một cuộc cãi nhau giữa hai hàng xóm vì một hàng rào bị đặt sai vị trí. Cuộc tranh cãi này tăng cường lên, nhưng cuối cùng, họ nhận ra tầm quan trọng của hòa bình và giải quyết được những mâu thuẫn của mình.