Nghĩa tiếng Việt của từ squad, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /skwɑd/
🔈Phát âm Anh: /skwɒd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đội, nhóm nhỏ của quân đội hoặc cảnh sát
Contoh: The police squad is investigating the crime. (Đội cảnh sát đang điều tra vụ án.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'exquadrare', có nghĩa là 'làm vuông', từ 'quadrus' nghĩa là 'vuông'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhóm người hoạt động cùng nhau như một đội quân hoặc đội cảnh sát.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: team, group, unit
Từ trái nghĩa:
- danh từ: individual, solo
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- squad leader (lãnh đạo đội)
- squad car (xe cảnh sát)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The squad was trained to handle emergencies. (Đội được huấn luyện để xử lý các tình huống khẩn cấp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a squad of police officers who worked together to solve a mysterious case. They used their teamwork and skills to catch the criminal and restore peace to the city. (Một lần, có một đội cảnh sát làm việc cùng nhau để giải quyết một vụ án bí ẩn. Họ sử dụng sự hợp tác và kỹ năng của mình để bắt kẻ phạm tội và khôi phục sự yên bình cho thành phố.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một đội cảnh sát làm việc cùng nhau để giải quyết một vụ án bí ẩn. Họ sử dụng sự hợp tác và kỹ năng của mình để bắt kẻ phạm tội và khôi phục sự yên bình cho thành phố.