Nghĩa tiếng Việt của từ squalor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈskwɑːlər/
🔈Phát âm Anh: /ˈskwɒlər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự tào lao, sự bẩn thỉu
Contoh: The abandoned house was filled with squalor. (Rumah yang ditinggalkan penuh dengan kemunduran.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'squalidus' nghĩa là 'bẩn thỉu', 'yếu đuối'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một căn phòng bừa bãi, bụi bẩn, đó là hình ảnh của 'squalor'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: filth, degradation, wretchedness
Từ trái nghĩa:
- danh từ: cleanliness, elegance, luxury
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- live in squalor (sống trong tào lao)
- squalor and misery (tào lao và đau khổ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The squalor of the slum was overwhelming. (Sự tào lao của khu tái định cư đã áp đảo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a city filled with squalor, there lived a young man who dreamed of a cleaner, brighter future. He worked tirelessly to improve his neighborhood, cleaning up the streets and helping the homeless. Over time, the area transformed from a place of squalor to a thriving community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố đầy tào lao, sống một chàng thanh niên mơ ước về một tương lai sạch sẽ và tươi sáng hơn. Anh ta làm việc không ngừng nghỉ để cải thiện khu phố của mình, dọn dẹp đường phố và giúp đỡ những người vô gia cư. Theo thời gian, khu vực này chuyển đổi từ một nơi đầy tào lao thành một cộng đồng phát triển.