Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ squander, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈskwɑːndər/

🔈Phát âm Anh: /ˈskwɒndər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):lãng phí, tiêu xài không có lợi
        Contoh: He squandered his inheritance on gambling. (Anh ta lãng phí di sản của mình cho cá cược.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'squanderen', có thể có liên hệ với tiếng Hà Lan 'verspillen' nghĩa là 'lãng phí'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang rải rác tiền bạc trên mặt đất, điều này gợi nhớ đến việc 'lãng phí'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: waste, dissipate, fritter

Từ trái nghĩa:

  • động từ: conserve, save, preserve

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • squander resources (lãng phí tài nguyên)
  • squander opportunities (lãng phí cơ hội)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They squandered their chances to win the game. (Họ lãng phí cơ hội để thắng trận đấu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who loved to squander his wealth. He would spend lavishly on unnecessary items and often found himself in debt. One day, he realized the importance of saving and started to manage his finances wisely, no longer squandering his resources.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất thích lãng phí tài sản của mình. Anh ta chi tiêu hết sạch vào những thứ không cần thiết và thường xuyên rơi vào tình trạng nợ nần. Một ngày nọ, anh ta nhận ra tầm quan trọng của việc tiết kiệm và bắt đầu quản lý tài chính một cách khôn ngoan, không còn lãng phí tài nguyên của mình nữa.