Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ squarely, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈskwer.li/

🔈Phát âm Anh: /ˈskweə.li/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):một cách thẳng, một cách rõ ràng
        Contoh: He looked squarely at me. (Dia menatapku tegas.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'square' (hình vuông) kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người nhìn thẳng vào mắt bạn, tạo ra cảm giác rõ ràng và chân thật.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: directly, squarely, firmly

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: indirectly, vaguely, uncertainly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • face something squarely (đối mặt với điều gì đó một cách rõ ràng)
  • squarely in the middle (ngay chính giữa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The ball hit him squarely in the face. (Bola mengenai wajahnya dengan tepat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who always faced his problems squarely. He believed that by looking directly at challenges, he could solve them more effectively. One day, he had to make a difficult decision. Instead of avoiding it, he faced it squarely and made the best choice for everyone involved.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn đối mặt với những vấn đề của mình một cách rõ ràng. Ông tin rằng bằng cách nhìn trực tiếp vào những thách thức, ông có thể giải quyết chúng hiệu quả hơn. Một ngày nọ, ông phải đưa ra một quyết định khó khăn. Thay vì trốn tránh nó, ông đối mặt với nó một cách rõ ràng và đã đưa ra lựa chọn tốt nhất cho tất cả mọi người liên quan.