Nghĩa tiếng Việt của từ squat, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /skwɑt/
🔈Phát âm Anh: /skwɒt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):ngồi xổm, ngồi khố
Contoh: He squatted down to tie his shoelaces. (Dia menundukkan diri untuk mengikat tali sepatu.) - danh từ (n.):tư thế ngồi xổm, ngồi khố
Contoh: The athlete performed a squat as part of his training. (Atlet melakukan squat sebagai bagian dari latihan.) - tính từ (adj.):không có quyền sở hữu, ở trong chủ nghĩa cướp đất
Contoh: They lived in a squat building. (Mereka tinggal di sebuah bangunan yang dikuasai secara tidak sah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'escouder', có nghĩa là 'ngồi xổm', và sau đó được chuyển sang tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc tập luyện thể thao, khi các vận động viên thường thực hiện động tác ngồi xổm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: crouch, hunker
- danh từ: crouching position, squatting posture
- tính từ: unauthorized, illegal
Từ trái nghĩa:
- động từ: stand, rise
- danh từ: standing position, upright posture
- tính từ: authorized, legal
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- do a squat (thực hiện động tác ngồi xổm)
- squatting position (tư thế ngồi xổm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She squatted to pick up the coin. (Dia menunduk untuk mengambil koin.)
- danh từ: The squat was difficult for beginners. (Squat sulit untuk pemula.)
- tính từ: The squatters occupied the building without permission. (Para penghuni tanah pindah menempati gedung tanpa izin.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an athlete who loved to do squats. Every morning, he would wake up and perform a series of squats to strengthen his legs. One day, during a competition, he used his strong squatting skills to win the race. Everyone cheered for him, and he became known as the 'squat king'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vận động viên rất thích tập squat. Mỗi buổi sáng, anh ta sẽ thức dậy và thực hiện một loạt các động tác ngồi xổm để tăng cường đôi chân của mình. Một ngày, trong một cuộc thi, anh ta sử dụng kỹ năng ngồi xổm mạnh mẽ của mình để giành chiến thắng. Tất cả mọi người đều hoan nghênh anh ta, và anh ta được biết đến với cái tên 'vua ngồi xổm'.