Nghĩa tiếng Việt của từ squeak, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /skwiːk/
🔈Phát âm Anh: /skwiːk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):phát ra âm thanh nhỏ, ồn ào
Contoh: The mouse squeaked when it saw the cat. (Chuột kêu 'squeak' khi nó thấy con mèo.) - danh từ (n.):âm thanh nhỏ, tiếng kêu nhỏ
Contoh: I heard a squeak from the door. (Tôi nghe thấy một tiếng 'squeak' từ cánh cửa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'squēcan', có liên quan đến âm thanh của sự kêu vang.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con chuột hoặc một vật phát ra âm thanh nhỏ khi bị ép.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: peep, squeal
- danh từ: peep, squeal
Từ trái nghĩa:
- động từ: roar, shout
- danh từ: roar, shout
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a tiny squeak (một tiếng kêu nhỏ)
- squeak by (vượt qua một cách khó khăn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The door squeaked as it opened. (Cánh cửa kêu 'squeak' khi mở ra.)
- danh từ: The squeak of the door woke me up. (Tiếng kêu của cánh cửa đánh thức tôi dậy.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little mouse who could only make a 'squeak' sound. One day, it used its squeak to warn other animals of danger, and everyone was grateful for its tiny voice.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chú chuột nhỏ chỉ có thể phát ra âm thanh 'squeak'. Một ngày nọ, nó dùng tiếng kêu của mình để cảnh báo các loài động vật khác về sự nguy hiểm, và mọi người đều biết ơn vì giọng nói nhỏ bé của nó.