Nghĩa tiếng Việt của từ squelch, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /skwɛltʃ/
🔈Phát âm Anh: /skwɛltʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):loại bỏ, dập tắt
Contoh: She squelched the rumors quickly. (Cô ấy nhanh chóng dập tắt những tin đồn.) - danh từ (n.):tiếng ồn khi bước trên bùn
Contoh: The squelch of his boots was loud in the silence. (Tiếng ồn của ủng anh ta rất lớn trong sự yên tĩnh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'swelgan' có nghĩa là 'ăn uống', được phát triển thành 'squelch' để mô tả âm thanh của chân bước trên bùn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang bước trên một đoạn đường bùn lầy, mỗi bước đều phát ra âm thanh 'squelch'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: suppress, extinguish
- danh từ: sound, noise
Từ trái nghĩa:
- động từ: encourage, promote
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- squelch the rumors (dập tắt tin đồn)
- squelch sound (âm thanh bước trên bùn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He tried to squelch the rebellion. (Anh ta cố gắng dập tắt cuộc nổi dậy.)
- danh từ: The squelch of the mud was satisfying. (Tiếng ồn của bùn rất thỏa mãn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a muddy path where every step made a squelch sound. One day, a brave knight decided to squelch the rumors of a monster in the woods by walking through the mud and proving it was just a trick of the light.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con đường bùn mà mỗi bước đi đều phát ra tiếng ồn 'squelch'. Một ngày nọ, một hiệp sĩ dũng cảm quyết định dập tắt những tin đồn về một con quái vật trong rừng bằng cách đi qua bùn và chứng minh đó chỉ là ảo ảnh của ánh sáng.