Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ squid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /skwɪd/

🔈Phát âm Anh: /skwɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài ốc biển có xúc tu
        Contoh: The fisherman caught a squid in his net. (Nhà nông đánh bắt được một con mực trong lưới của anh ta.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'squid', có thể liên hệ với 'squirt' (phun nước) do khả năng này của loài ốc biển.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa tiệc sushi, bạn có thể thấy con mực được dùng làm món ăn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: calamari, inkfish

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fried squid (mực chiên)
  • squid ink (nước mắm mực)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Squids are known for their ability to change color. (Con mực được biết đến với khả năng thay đổi màu sắc của chúng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a clever squid who loved to play hide and seek with the other sea creatures. One day, he changed his color to blend with the coral reef and no one could find him. (Ngày xửa ngày xưa, có một con mực thông minh yêu thích chơi trốn tìm với những sinh vật biển khác. Một ngày nọ, nó thay đổi màu sắc để pha trộn với rặng san hô và không ai có thể tìm thấy nó.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một con mực thông minh thích chơi trốn tìm với các loài sinh vật biển khác. Một ngày, nó thay đổi màu sắc để pha trộn với rặng san hô và không ai có thể tìm thấy nó.