Nghĩa tiếng Việt của từ squirrel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈskwɝː.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˈskwɪr.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sóc
Contoh: The squirrel is climbing the tree. (Sóc đang leo lên cây.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'écureuil', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'scuriolus', 'scurius', có nghĩa là 'người bảo vệ trong rừng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh sóc nhỏ, dễ thương, đang tìm kiếm hạt dẻ trong rừng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: chipmunk, rodent
Từ trái nghĩa:
- danh từ: predator, carnivore
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- squirrel away (giữ lại, dành dụm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: A squirrel jumped from branch to branch. (Một con sóc nhảy từ cành này sang cành khác.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little squirrel named Scurry. Scurry loved to collect nuts and hide them in his secret tree. One day, a big storm came, and all the animals were worried. But Scurry was not afraid because he had his stash of nuts to keep him safe and warm. The other animals learned the importance of preparing for the future from Scurry.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con sóc nhỏ tên là Scurry. Scurry rất thích thu thập hạt dẻ và giấu chúng trong cây bí mật của mình. Một ngày nọ, một cơn bão lớn đến, và tất cả các loài vật đều lo lắng. Nhưng Scurry không sợ vì anh có kho lương thực của mình để giữ an toàn và ấm áp. Các loài vật khác học được tầm quan trọng của việc chuẩn bị cho tương lai từ Scurry.