Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ squirt, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /skwɜrt/

🔈Phát âm Anh: /skwɜːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):bắn ra, phun ra
        Contoh: The lemon squirted juice into my eye. (Lemon itu menyemburkan jus ke mataku.)
  • danh từ (n.):một luồng nước nhỏ bắn ra
        Contoh: He got a squirt of water from the hose. (Anh ta bị một luồng nước từ vòi rửa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'squirt', có thể liên hệ với âm thanh của việc phun nước.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh nước phun từ một chai nước hoa hay máy tưới cây.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: spurt, spray
  • danh từ: spurt, spray

Từ trái nghĩa:

  • động từ: absorb, soak
  • danh từ: absorption, soaking

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • give a squirt (phun một luồng nước)
  • squirt gun (súng phun nước)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The soda squirted out when I opened it. (Soda bắn ra khi tôi mở nắp.)
  • danh từ: He aimed the squirt at the target. (Anh ta hướng luồng nước vào mục tiêu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little boy who loved playing with his squirt gun. One sunny day, he filled his squirt gun with water and started squirting it at his friends, making everyone laugh. (Dulu kala, ada seorang anak kecil yang suka bermain dengan pistol airnya. Suatu hari yang cerah, ia mengisi pistol airnya dengan air dan mulai menyemburkannya ke teman-temannya, membuat semua orang tertawa.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé thích chơi với súng phun nước của mình. Một ngày nắng chang chang, cậu bé đổ đầy nước vào súng và bắt đầu phun vào bạn bè, làm mọi người cười khúc khích.