Nghĩa tiếng Việt của từ stab, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /stæb/
🔈Phát âm Anh: /stæb/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đâm, đâm lướt
Contoh: He stabbed the knife into the meat. (Dia menusuk pisau ke dalam daging.) - danh từ (n.):một cú đâm
Contoh: The victim received a stab wound. (Korban menerima luka menusuk.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'stæb', có liên quan đến các từ như 'stick' và 'stitch'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh một con dao đâm vào một quả bóng, tạo ra một vết thương.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: pierce, thrust
- danh từ: puncture, wound
Từ trái nghĩa:
- động từ: heal, mend
- danh từ: cure, repair
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- stab in the back (độc ác, lén lút)
- stab someone in the back (lén lút ai đó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The soldier was stabbed in the battle. (Tân binh bị đâm trong trận chiến.)
- danh từ: The stab of the needle was painful. (Cú đâm của kim là đau đớn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a knight who had to defend his kingdom from an evil sorcerer. One day, during a fierce battle, the knight was about to be stabbed by the sorcerer's dark magic. But at the last moment, he deflected the stab with his shield and turned the tables on the sorcerer, saving his kingdom.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ phải bảo vệ vương quốc của mình khỏi một phù thủy xấu xa. Một ngày nọ, trong một trận đánh dữ dội, hiệp sĩ sắp bị đâm bởi phép thuật tăm tối của phù thủy. Nhưng vào phút cuối, anh ta lợi dụng khiến cú đâm trượt mặt và lật ngược tình thế, cứu vương quốc của mình.