Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stability, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /stəˈbɪl.ɪ.ti/

🔈Phát âm Anh: /stəˈbɪl.ɪ.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự ổn định, tính bền vững
        Contoh: The stability of the economy is crucial for development. (Sự ổn định của nền kinh tế là rất quan trọng cho sự phát triển.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'stabilitas', từ 'stabilis' nghĩa là 'bền vững', kết hợp với hậu tố '-ity'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một căn nhà vững chãi, không bị rung lắc trong cơn gió mạnh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: steadiness, constancy, firmness

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: instability, volatility, insecurity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • economic stability (ổn định kinh tế)
  • political stability (ổn định chính trị)
  • emotional stability (ổn định cảm xúc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The stability of the bridge was tested after the earthquake. (Sự ổn định của cây cầu đã được kiểm tra sau trận động đất.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small village that relied heavily on the stability of its main bridge to connect it to the outside world. One day, a strong storm hit, and everyone feared the bridge might collapse. Miraculously, the bridge held strong, demonstrating its true stability. The villagers celebrated their good fortune, knowing that their stability was preserved.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ phụ thuộc nhiều vào sự ổn định của cây cầu chính để kết nối với thế giới bên ngoài. Một ngày nọ, một cơn bão mạnh tấn công, và mọi người sợ rằng cầu có thể sập. Thật may mắn, cầu vẫn vững chãi, chứng tỏ sự ổn định thực sự của nó. Dân làng ăn mừng sự may mắn của mình, biết rằng sự ổn định của họ đã được bảo tồn.