Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stabilization, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌsteɪ.bəl.əˈzeɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌsteɪ.bɪ.lɪˈzeɪ.ʃən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):quá trình làm cho ổn định
        Contoh: The stabilization of the economy is crucial. (Stabilisasi ekonomi sangat penting.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'stabilis' (ổn định) kết hợp với hậu tố '-ation'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc làm cho một cái gì đó ổn định, như làm cho một chiếc ghế không rung rinh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: steadying, solidification

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: destabilization, fluctuation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • economic stabilization (ổn định kinh tế)
  • price stabilization (ổn định giá)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The stabilization of the currency helped the economy. (Stabilisasi mata uang membantu ekonomi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a country in need of stabilization. The economy was unstable, and people were worried. A wise leader came and implemented policies that stabilized the economy, leading to prosperity. (Dahulu kala, ada sebuah negara yang membutuhkan stabilisasi. Ekonomi tidak stabil, dan orang-orang merasa cemas. Seorang pemimpin bijaksana datang dan menerapkan kebijakan yang menstabilkan ekonomi, menghasilkan kemakmuran.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đất nước cần sự ổn định. Kinh tế không ổn định, và mọi người lo lắng. Một người lãnh đạo khôn ngoan đến và thực hiện các chính sách làm ổn định kinh tế, dẫn đến sự thịnh vượng.