Nghĩa tiếng Việt của từ stabilize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsteɪ.bə.laɪz/
🔈Phát âm Anh: /ˈsteɪ.bɪ.laɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm ổn định, làm cho vững chắc
Contoh: The government took measures to stabilize the economy. (Pemerintah mengambil langkah-langkah untuk menstabilkan ekonomi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'stabilis' (vững chắc), kết hợp với hậu tố '-ize'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc giữ cho một chiếc thuyền không bị lật khi nước biển có sóng, hoặc giữ cho cân bằng khi đang đi trên một mặt phẳng không bằng phẳng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: steady, secure, solidify
Từ trái nghĩa:
- động từ: destabilize, unsettle
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- stabilize the situation (làm ổn định tình hình)
- stabilize prices (làm ổn định giá cả)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The medication helped to stabilize his condition. (Obat itu membantu menstabilkan kondisinya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small boat in the middle of a stormy sea. The captain knew he had to stabilize the boat to prevent it from capsizing. He worked tirelessly to adjust the sails and balance the weight, and eventually, the boat stabilized, allowing them to safely reach the shore.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc thuyền nhỏ ở giữa biển bão. Thủy chủ biết rằng mình phải làm ổn định chiếc thuyền để ngăn chặn nó bị lật. Ông làm việc không ngừng nghỉ để điều chỉnh cánh buồm và cân bằng trọng lượng, cuối cùng, chiếc thuyền đã ổn định, cho phép họ an toàn đến được bờ.