Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsteɪ.bəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈsteɪ.bəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nhà khoặc chuồng để nhốt ngựa
        Contoh: The horses live in a stable. (Những con ngựa sống trong một chuồng.)
  • động từ (v.):giữ ổn định, bất động
        Contoh: The economy needs to be stabilized. (Nền kinh tế cần được ổn định.)
  • tính từ (adj.):ổn định, không thay đổi
        Contoh: She has a stable job. (Cô ấy có một công việc ổn định.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'stabilis', có nghĩa là 'cố định, ổn định', từ 'stare' nghĩa là 'đứng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chuồng ngựa ổn định, không bị rung lắc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: barn, shed
  • động từ: steady, secure
  • tính từ: steady, secure, constant

Từ trái nghĩa:

  • động từ: destabilize, unsettle
  • tính từ: unstable, changeable

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • stable condition (tình trạng ổn định)
  • stable relationship (mối quan hệ ổn định)
  • stable environment (môi trường ổn định)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The stable is located behind the house. (Chuồng ngựa nằm phía sau nhà.)
  • động từ: The government took measures to stabilize the economy. (Chính phủ đã thực hiện các biện pháp để ổn định nền kinh tế.)
  • tính từ: The company has a stable financial situation. (Công ty có tình hình tài chính ổn định.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a stable where horses lived happily. The stable was a symbol of stability in the small village, providing a constant and secure place for the animals. One day, a storm threatened to destabilize the village, but the stable remained strong, protecting the horses and giving hope to the villagers.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chuồng ngựa nơi mà những con ngựa sống hạnh phúc. Chuồng ngựa là biểu tượng của sự ổn định trong ngôi làng nhỏ, cung cấp một nơi vững chãi và an toàn cho những con vật. Một ngày, một cơn bão đe dọa sẽ làm mất ổn định cho làng, nhưng chuồng ngựa vẫn vững bền, bảo vệ những con ngựa và mang lại hy vọng cho những người dân làng.