Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stack, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /stæk/

🔈Phát âm Anh: /stæk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một chồng hay một đống các vật nào đó được xếp chồng lên nhau
        Contoh: The books were arranged in a neat stack. (Sách được sắp xếp thành một chồng gọn gàng.)
  • động từ (v.):xếp chồng lên nhau
        Contoh: She stacked the plates in the cupboard. (Cô ấy xếp chồng các đĩa trong tủ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'estac', tiếp tục phát triển từ tiếng Latin 'staccus'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc xếp chồng sách, đĩa, hay các vật khác trong ngôi nhà.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: pile, heap
  • động từ: pile, heap

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disarray, disorder
  • động từ: disarrange, disorder

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • stack of papers (chồng giấy)
  • stack the deck (làm cho cái chồng lệch)
  • stack up (đối kháng, so sánh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He placed the papers in a stack on the table. (Anh ta đặt các tờ giấy thành một chồng trên bàn.)
  • động từ: The workers stacked the bricks neatly. (Các công nhân xếp chồng các viên gạch gọn gàng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a librarian who loved to stack books neatly on the shelves. One day, a mischievous cat knocked over the stack, causing chaos in the library. The librarian had to restack all the books, but she did it with a smile, knowing that the cat was just playing.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thủ thư yêu thích xếp chồng sách gọn gàng trên kệ. Một ngày, một con mèo dữ tợn đã làm đổ chồng sách đó, gây ra hỗn loạn trong thư viện. Thủ thư phải xếp lại tất cả các cuốn sách, nhưng cô làm điều đó với một nụ cười, biết rằng con mèo chỉ đang chơi đùa.