Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stadium, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsteɪdiəm/

🔈Phát âm Anh: /ˈsteɪdiəm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một nơi đặc biệt được xây dựng để tổ chức các cuộc thi thể thao, đặc biệt là bóng đá hoặc điền kinh
        Contoh: The football game will be held at the local stadium. (Pertandingan bola sepak akan diadakan di stadion setempat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'stagium', có nghĩa là 'nơi dừng chân', sau đó trở thành 'stadium' trong tiếng Hy Lạp cổ, một đơn vị đo chiều dài.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu vực rộng rãi với nhiều người xem và các hoạt động thể thao sôi động.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: arena, sports ground, coliseum

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: small venue, private space

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • packed stadium (sân vận động đông đúc)
  • stadium seating (chỗ ngồi trong sân vận động)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Thousands of fans filled the stadium for the final match. (Ribuan penggemar mengisi stadion untuk pertandingan akhir.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a large stadium, a thrilling football match was taking place. The fans were cheering, and the atmosphere was electric. The players ran back and forth, giving their best to win the game.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một sân vận động lớn, một trận bóng đá gay cấn đang diễn ra. Các fan hâm mộ đang cổ vũ, không khí tràn ngập sức sống. Các cầu thủ chạy tới chạy lui, cố gắng hết sức để giành chiến thắng.