Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ staff, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /stæf/

🔈Phát âm Anh: /stɑːf/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nhân viên, đội ngũ
        Contoh: The company has a large staff of over 500 employees. (Perusahaan ini memiliki karyawan yang banyak, lebih dari 500 orang.)
  • động từ (v.):thành lập đội ngũ, cung cấp nhân lực
        Contoh: The hospital is staffed by highly qualified doctors. (Rumah sakit ini được cung cấp bởi các bác sĩ có trình độ cao.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'staph', tiếp nối từ tiếng Latin 'staffum', có nghĩa là 'gậy, thanh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một công ty lớn với rất nhiều nhân viên, mỗi người đều có vai trò quan trọng trong hoạt động của công ty.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: personnel, crew, team
  • động từ: man, supply, equip

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: outsider, stranger
  • động từ: demobilize, disband

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • staff meeting (buổi họp đội ngũ)
  • staff member (thành viên đội ngũ)
  • staff training (đào tạo nhân viên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The staff at the hotel are very friendly. (Nhân viên khách sạn rất thân thiện.)
  • động từ: The new school will be staffed with experienced teachers. (Trường mới sẽ được trang bị bởi các giáo viên có kinh nghiệm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a company that was staffed by a diverse group of people. Each staff member had a unique role, and together they built a successful business. (Ngày xửa ngày xưa, có một công ty được thành lập bởi một nhóm người đa dạng. Mỗi thành viên đều có vai trò đặc biệt, và cùng nhau họ xây dựng một doanh nghiệp thành công.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một công ty với đội ngũ nhân viên đa dạng. Mỗi người trong số họ đều có một vai trò riêng, và cùng nhau họ đã xây dựng một doanh nghiệp thành công.