Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stag, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /stæɡ/

🔈Phát âm Anh: /stæɡ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):con nai
        Contoh: The stag stood proudly on the hill. (Nai đứng kiêu kỳ trên đồi.)
  • tính từ (adj.):chỉ đàn ông, không có phụ nữ tham gia
        Contoh: They held a stag party before the wedding. (Họ tổ chức một buổi tiệc stag trước đám cưới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'stæg', liên quan đến việc di chuyển nhanh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh con nai mạnh mẽ và đẹp trong rừng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: buck, male deer
  • tính từ: male-only, men-only

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: mixed, coed

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • stag night (đêm của đàn ông)
  • stag do (sự kiện của đàn ông)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The hunter aimed at the stag in the forest. (Kẻ săn lùng ngắm chừng con nai trong rừng.)
  • tính từ: It was a stag event, no women were allowed. (Đó là một sự kiện stag, không cho phụ nữ tham dự.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once in a dense forest, a majestic stag roamed freely, admired by all for its strength and grace. One day, a group of men decided to celebrate a bachelor's last night of freedom with a stag party, inspired by the noble stag's spirit.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần trong một khu rừng dày, một con nai kiêu hãnh lang thang tự do, được mọi người ngưỡng mộ vì sức mạnh và duyên dáng của nó. Một ngày nọ, một nhóm đàn ông quyết định tổ chức một buổi tiệc stag để đánh dấu đêm cuối cùng của một chàng trai độc thân, lấy cảm hứng từ tinh thần cao quý của con nai.