Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /steɪdʒ/

🔈Phát âm Anh: /steɪdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sân khấu, bục, giai đoạn
        Contoh: The actors performed on the stage. (Những diễn viên biểu diễn trên sân khấu.)
  • động từ (v.):đặt trên sân khấu, tổ chức
        Contoh: They decided to stage a protest. (Họ quyết định tổ chức một cuộc biểu tình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'stagium', có nghĩa là 'nơi đứng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi biểu diễn kịch trên sân khấu, hoặc một giai đoạn trong cuộc sống.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: platform, phase
  • động từ: organize, present

Từ trái nghĩa:

  • động từ: disorganize, cancel

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • on stage (trên sân khấu)
  • stage fright (sợ sân khấu)
  • stage a comeback (trở lại với thành công)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The final stage of the competition was intense. (Giai đoạn cuối của cuộc thi rất gay gắt.)
  • động từ: The company plans to stage a new product launch. (Công ty dự định tổ chức một buổi ra mắt sản phẩm mới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small theater where every stage was filled with magic. Actors would stage plays that transported the audience to different worlds. Each stage was a new adventure, and the audience loved every moment of it.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà hát nhỏ nơi mỗi sân khấu đều đầy phép thần. Các diễn viên tổ chức các vở kịch mang đến cho khán giả những thế giới khác nhau. Mỗi sân khấu là một cuộc phiêu lưu mới, và khán giả yêu thích mỗi khoảnh khắc của nó.