Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stagecraft, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsteɪdʒ.kræft/

🔈Phát âm Anh: /ˈsteɪdʒ.krɑːft/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):kỹ thuật và kỹ năng trong việc sắp xếp và thực hiện một vở kịch hoặc một sự kiện trên sân khấu
        Contoh: The director's mastery of stagecraft was evident in the play's seamless transitions. (Kỹ năng của đạo diễn trong stagecraft rõ ràng trong việc chuyển đổi liền mạch của vở kịch.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'stage' (sân khấu) và 'craft' (nghề nghiệp, kỹ năng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi biểu diễn kịch trên sân khấu, nơi các kỹ năng về sân khấu được thể hiện.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: theatrical technique, theatrical skills

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • mastery of stagecraft (kỹ năng stagecraft)
  • stagecraft techniques (kỹ thuật stagecraft)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The success of the performance was due to the excellent stagecraft. (Thành công của buổi biểu diễn là nhờ stagecraft xuất sắc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a director who was renowned for his stagecraft. His plays were always a hit because of his ability to create seamless transitions and engaging scenes. One day, he decided to stage a complex play that required intricate stagecraft. With careful planning and execution, the play was a resounding success, demonstrating the power of good stagecraft.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đạo diễn nổi tiếng về stagecraft của mình. Các vở kịch của ông luôn là một hit nhờ khả năng tạo ra sự chuyển đổi liền mạch và cảnh tượng hấp dẫn. Một ngày nọ, ông quyết định trình diễn một vở kịch phức tạp cần stagecraft tinh tế. Với việc lên kế hoạch và thực hiện cẩn thận, vở kịch đã thành công lớn, thể hiện sức mạnh của stagecraft tốt.