Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stagger, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈstæɡər/

🔈Phát âm Anh: /ˈstæɡə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):lảo đảo, giật giảm
        Contoh: He staggered to his feet. (Anh ta lảo đảo đứng dậy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'stacan', có nghĩa là 'đứng', kết hợp với hậu tố '-er' để tạo thành từ 'stagger' có nghĩa là 'đứng không vững vàng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh một người say rượu đang bước lảo đảo trên đường.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • lảo đảo, giật giảm, lệch lạc

Từ trái nghĩa:

  • ổn định, vững vàng

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • stagger to one's feet (lảo đảo đứng dậy)
  • stagger under the weight (giật giảm dưới trọng lượng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The drunk man staggered across the room. (Người đàn ông say rượu lảo đảo qua phòng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who drank too much at a party. As he tried to leave, he staggered across the room, bumping into furniture and causing laughter among the guests. He finally reached the door, only to stagger into the garden and fall asleep under a tree.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông uống quá nhiều tại một buổi tiệc. Khi cố gắng rời khỏi, anh ta lảo đảo qua căn phòng, va vào nội thất và gây ra tiếng cười trong số các vị khách. Cuối cùng anh ta đến cửa, chỉ để lảo đảo vào vườn và ngủ say dưới một cái cây.