Nghĩa tiếng Việt của từ staggered, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈstæɡ.ərd/
🔈Phát âm Anh: /ˈstæɡ.əd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):lúng túng, bị choáng váng
Contoh: He was staggered by the news. (Dia bị choáng váng khi nghe tin đó.) - tính từ (adj.):lệch nhau, xen kẽ
Contoh: The meetings are staggered to avoid congestion. (Các cuộc họp được bố trí xen kẽ để tránh tắc nghẽn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'stagger', có nguồn gốc từ tiếng Phổ 'stakkan', có nghĩa là 'đứng lại'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống bạn bị choáng ngợp khi nghe tin xấu hoặc khi bạn thấy một dãy ghế được sắp xếp lệch nhau trong một buổi họp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: shocked, stunned
- tính từ: alternating, irregular
Từ trái nghĩa:
- động từ: composed, calm
- tính từ: regular, uniform
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- staggered schedule (lịch trình xen kẽ)
- staggered seating (chỗ ngồi lệch nhau)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The sudden announcement left everyone staggered. (Thông báo đột ngột khiến mọi người bị choáng váng.)
- tính từ: The trees were planted in a staggered pattern. (Cây được trồng theo một khuôn mẫu lệch nhau.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a meeting, the seating was arranged in a staggered manner to ensure everyone had a clear view. When the CEO announced the unexpected news, everyone was so staggered that they couldn't react immediately.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một buổi họp, chỗ ngồi được sắp xếp theo kiểu lệch nhau để đảm bảo mọi người đều có tầm nhìn rõ ràng. Khi CEO công bố tin tức bất ngờ, mọi người đều bị choáng váng đến nỗi không thể phản ứng ngay lập tức.