Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ staggering, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈstæɡ.ər.ɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈstæɡ.ər.ɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đáng ngạc nhiên, đáng kinh ngạc
        Contoh: The staggering amount of data was hard to process. (Jumlah data yang mengejutkan sulit untuk diproses.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'stagger', có nghĩa là 'lảo đảo, lúng túng', kết hợp với hậu tố '-ing'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang lảo đảo vì bất ngờ với một số lượng lớn thông tin.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • astonishing, overwhelming, shocking

Từ trái nghĩa:

  • ordinary, expected, unsurprising

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • staggering achievement (thành tựu đáng ngạc nhiên)
  • staggering loss (thiệt hại kinh ngạc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The staggering beauty of the landscape left everyone speechless. (Keindahan luar biasa dari krajobraz membuat semua orang diam.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a staggering discovery in a small village. The villagers found a treasure chest filled with gold, which was staggering in amount. Everyone was amazed by this unexpected fortune. (Dahulu kala, ada penemuan yang mengejutkan di sebuah desa kecil. Penduduk desa menemukan sebuah peti harta yang penuh dengan emas, jumlahnya sangat mengejutkan. Semua orang terkejut dengan keberuntungan tak terduga ini.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một khám phá đáng ngạc nhiên ở một ngôi làng nhỏ. Dân làng tìm thấy một chiếc rương đầy vàng, số lượng đáng kinh ngạc. Mọi người đều kinh ngạc trước sự may mắn bất ngờ này.