Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stagnant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈstæɡ.nənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈstæɡ.nənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không lưu thông, không di chuyển, không phát triển
        Contoh: The water in the pond is stagnant. (Nước trong hồ đã bị đứng yên.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'stagnantem', dạng quá khứ của 'stagnare' nghĩa là 'đứng yên, không lưu thông'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một hồ nước đứng yên, có mùi hôi, không có sự vận động của nước.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: motionless, inactive, static

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: flowing, dynamic, active

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • stagnant water (nước đứng yên)
  • stagnant economy (nền kinh tế đứng yên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The stagnant economy is causing high unemployment. (Nền kinh tế đứng yên đang gây ra thất nghiệp cao.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a stagnant pond that no one liked to visit because it was smelly and full of mosquitoes. One day, a group of volunteers decided to clean it up, and soon the pond was flowing again, attracting birds and making the area beautiful. (Ngày xửa ngày xưa, có một cái hồ đứng yên mà không ai thích ghé thăm vì nó có mùi hôi và nhiều muỗi. Một ngày, một nhóm tình nguyện viên quyết định dọn dẹp nó, và không lâu sau hồ đã lại chảy, thu hút chim và làm cho khu vực đẹp đẽ.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một cái hồ đứng yên không ai thích đến vì mùi hôi và nhiều muỗi. Một ngày, một nhóm tình nguyện viên quyết định dọn dẹp nó, và không lâu hồ đã lại chảy, thu hút chim và làm cho khu vực đẹp đẽ.