Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stagnate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈstæɡ.neɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈstæɡ.neɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):trở nên bất động, không phát triển
        Contoh: The business stagnated after the economic crisis. (Doanh nghiệp bị chậm lại sau cuộc khủng hoảng kinh tế.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'stagna' nghĩa là 'ao nước', qua tiếng Pháp 'stagnant'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một hồ nước bị đọng lại, không di chuyển, không sống động.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: stall, halt, cease

Từ trái nghĩa:

  • động từ: flourish, thrive, develop

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • stagnate in one's career (bị chậm lại trong sự nghiệp)
  • economic stagnation (sự trì trệ kinh tế)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The project stagnated due to lack of funding. (Dự án bị chậm lại do thiếu vốn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small pond that stagnated over the years, becoming a symbol of inactivity and lack of growth. The creatures living around the pond had to move to find a more vibrant environment. This story reminds us of the word 'stagnate', which means to become inactive or stop developing.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cái ao nhỏ mà qua nhiều năm đã trở nên bất động, trở thành biểu tượng của sự bất động và thiếu sự phát triển. Những sinh vật sống xung quanh ao phải di chuyển để tìm kiếm một môi trường sống sống động hơn. Câu chuyện này nhắc nhở chúng ta về từ 'stagnate', có nghĩa là trở nên bất động hoặc ngừng phát triển.