Nghĩa tiếng Việt của từ stagy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsteɪ.dʒi/
🔈Phát âm Anh: /ˈsteɪ.dʒi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):giống như trong vở kịch, quá mức
Contoh: His performance was a bit too stagy. (Pekerjaannya agak terlalu seperti drama.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'stage' (sân khấu) kết hợp với hậu tố '-y' để tạo ra từ 'stagy' có nghĩa là giống như trong vở kịch.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vở kịch hoặc một buổi biểu diễn có diễn xuất quá mức, giống như diễn viên đang trên sân khấu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- theatrical, exaggerated, melodramatic
Từ trái nghĩa:
- natural, understated, subtle
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a stagy performance (một buổi biểu diễn giống vở kịch)
- stagy behavior (hành vi quá mức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: The room was decorated in a very stagy manner. (Phòng được trang trí theo cách rất giống vở kịch.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a play where every actor's performance was so stagy that the audience felt like they were watching a real-life drama unfold on stage. (Dulu kala, ada sebuah pertunjukan di mana setiap aktor berakting sangat dramatis sehingga penonton merasa seperti menonton kisah nyata yang terjadi di atas panggung.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vở kịch mà mỗi diễn viên đều diễn quá mức đến nỗi khán giả cảm thấy như đang xem một câu chuyện trong đời thực diễn ra trên sân khấu.