Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ staid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /steɪd/

🔈Phát âm Anh: /steɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):trầm tính, nhẹ nhàng, không háo hức
        Contoh: His staid demeanor made him seem older than he was. (Sikap tenangnya membuatnya tampak lebih tua dari usianya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'staid', là một dạng quá khứ của động từ 'stay'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người có thái độ rất trầm tính và không háo hức trong mọi tình huống.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: sedate, serious, reserved

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: lively, animated, enthusiastic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • staid behavior (hành vi trầm tính)
  • staid personality (tính cách nhẹ nhàng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The staid atmosphere of the library was conducive to studying. (Atmosfir yang tenang di perpustakaan itu mendukung belajar.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a staid town, everyone lived a quiet and reserved life. One day, a lively festival came to town, and the staid residents found themselves enjoying the excitement and energy. (Di kota yang tenang ini, mọi người sống cuộc sống yên tĩnh và kín đáo. Một ngày nọ, một lễ hội sôi động đến thị trấn, và những người dân trầm tính này tìm thấy mình thích thú với sự phấn khích và năng lượng.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thị trấn trầm tính, mọi người sống một cuộc sống yên tĩnh và kín đáo. Một ngày nọ, một lễ hội sôi động đến thị trấn, và những người dân trầm tính này tìm thấy mình thích thú với sự phấn khích và năng lượng.