Nghĩa tiếng Việt của từ stain, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /steɪn/
🔈Phát âm Anh: /steɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vết bẩn, vết đổi màu
Contoh: The coffee stain on the tablecloth is hard to remove. (Vết bẩn cà phê trên khăn ăn bàn khó loại bỏ.) - động từ (v.):làm bẩn, làm đổi màu
Contoh: He stained the wood to protect it. (Anh ta sơn gỗ để bảo vệ nó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'stigmata', có nghĩa là 'dấu hiệu' hoặc 'vết châm', qua tiếng Old French 'estain'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc làm bẩn hoặc đổi màu một vật thể, như vết bẩn cà phê trên áo.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: spot, mark
- động từ: discolor, tarnish
Từ trái nghĩa:
- danh từ: cleanliness, purity
- động từ: cleanse, purify
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- remove a stain (loại bỏ vết bẩn)
- stain resistant (chống bẩn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: There is a stain on your shirt. (Có một vết bẩn trên áo của bạn.)
- động từ: The ink stained the paper. (Mực làm bẩn tờ giấy.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young artist who loved to paint. One day, while working on a masterpiece, he accidentally spilled some red paint on his white canvas. Instead of being upset, he used the stain to create a beautiful rose, making his artwork even more stunning. (Một lần, có một nghệ sĩ trẻ yêu thích vẽ. Một ngày, khi làm việc trên một tác phẩm tuyệt vời, anh ta vô tình làm đổ một ít sơn đỏ lên bản dựng trắng của mình. Thay vì buồn, anh ta sử dụng vết bẩn đó để tạo ra một bông hồng đẹp, làm cho tác phẩm của anh ta càng trở nên ấn tượng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ trẻ rất thích vẽ. Một ngày, khi làm việc trên một tác phẩm tuyệt vời, anh ta vô tình làm đổ một ít sơn đỏ lên bản dựng trắng của mình. Thay vì buồn, anh ta sử dụng vết bẩn đó để tạo ra một bông hồng đẹp, làm cho tác phẩm của anh ta càng trở nên ấn tượng.