Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stairs, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /stɛrz/

🔈Phát âm Anh: /stɛəz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bậc thang, cầu thang
        Contoh: She walked up the stairs to her room. (Dia naik tangga ke kamarnya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'stæger', từ 'stigan' nghĩa là 'leo lên', kết hợp với hậu tố '-s' để chỉ danh từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một căn nhà có nhiều tầng, bạn phải leo lên cầu thang để đi lên.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: steps, staircase

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: elevator, escalator

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • go up the stairs (đi lên cầu thang)
  • down the stairs (đi xuống cầu thang)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The old building has a beautiful wooden staircase. (Tòa nhà cũ có một cầu thang gỗ đẹp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a grand old house with a magnificent staircase. Every day, people would climb the stairs to admire the view from the top. One day, a little girl named Lily decided to run up the stairs as fast as she could. She reached the top and saw a beautiful garden outside the window. She was so happy that she ran back down the stairs to tell her parents about the wonderful sight.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi nhà cổ kính với một cầu thang kỳ vĩ. Hàng ngày, mọi người leo lên cầu thang để ngắm cảnh từ trên cao. Một ngày nọ, một cô bé tên Lily quyết định chạy lên cầu thang càng nhanh càng tốt. Cô đến đỉnh và nhìn thấy một khu vườn tuyệt đẹp ngoài cửa sổ. Cô rất vui mừng và chạy xuống cầu thang để kể với ba mẹ về cảnh đẹp tuyệt vời.