Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stale, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /steɪl/

🔈Phát âm Anh: /steɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không tươi, mất hương vị
        Contoh: The bread is stale because it has been left out for too long. (Roti itu kering karena telah dibiarkan terlalu lama.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'estale', có nghĩa là 'khô' hoặc 'mất độ tươi mát'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc bánh mì khô ráo, không còn mềm mại và ngon nữa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: dry, tasteless, old

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: fresh, tasty, new

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • stale air (không khí khô khan)
  • stale news (tin tức lỗi thời)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The cookies were stale and hard. (Kue-kue itu kering dan keras.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a stale piece of bread that nobody wanted to eat. It sat on the shelf, forgotten and untouched, until a clever mouse decided to turn it into a cozy home. The stale bread became a warm and welcoming place for the mouse and its family.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một miếng bánh mì khô khan mà không ai muốn ăn. Nó nằm trên kệ, bị quên lãng và không được chạm vào, cho đến khi một con chuột thông minh quyết định biến nó thành một ngôi nhà ấm cúng. Miếng bánh mì khô khan đã trở thành một nơi ấm áp và chào đón cho gia đình con chuột.