Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stalk, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /stɔːk/

🔈Phát âm Anh: /stɑːk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thân cây, cọng của thực vật
        Contoh: The stalk of the flower is very tall. (Thân hoa rất cao.)
  • động từ (v.):theo dõi một cách âm thầm, trốn tránh
        Contoh: He stalked the deer through the forest. (Anh ta theo đuổi con nai qua rừng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'stalu', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'stālō' nghĩa là 'theo dõi, trốn tránh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bước chân lặng lẽ trong rừng để theo dõi con thú.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: stem, shaft
  • động từ: follow, shadow

Từ trái nghĩa:

  • động từ: avoid, evade

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • stalk of a plant (thân cây)
  • stalking prey (theo đuổi con mồi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The stalk of the plant supports the leaves. (Thân cây hỗ trợ cho lá.)
  • động từ: The detective stalked the criminal for weeks. (Thám tử theo dõi tên tội phạm trong nhiều tuần.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once in a dense forest, a hunter named Jack stalked a deer for hours. He moved silently, careful not to break any branches. Finally, he got close enough to take a shot. (Một lần trong rừng rậm, một thợ săn tên Jack theo dõi một con nai trong nhiều giờ. Anh ta di chuyển yên lặng, cẩn thận để không làm gãy cành cây. Cuối cùng, anh ta đã đủ gần để bắn.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần trong rừng rậm, một thợ săn tên Jack theo dõi một con nai trong nhiều giờ. Anh ta di chuyển yên lặng, cẩn thận để không làm gãy cành cây. Cuối cùng, anh ta đã đủ gần để bắn.