Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stall, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /stæl/

🔈Phát âm Anh: /stɔːl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):quầy hàng, chỗ bán hàng
        Contoh: She bought a necklace from a jewelry stall. (Dia membeli kalung dari stan perhiasan.)
  • động từ (v.):dừng lại, không tiến triển
        Contoh: The engine stalled suddenly. (Động cơ đột ngột dừng lại.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'steal', có liên quan đến ý nghĩa của 'chỗ, vị trí'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chợ ngoài trời, nơi có nhiều quầy hàng (stalls) bán đồ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: booth, stand
  • động từ: halt, stop

Từ trái nghĩa:

  • động từ: proceed, continue

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • stall for time (làm chậm thời gian)
  • stall out (dừng hoặc không tiến triển)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The market has many food stalls. (Chợ có nhiều quầy bán đồ ăn.)
  • động từ: The car stalled in the middle of the road. (Xe dừng lại giữa đường.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a bustling market, there was a small stall that sold the most delicious treats. One day, the engine of a nearby car stalled, causing a commotion. The stall owner used this opportunity to attract more customers by offering free samples to those who were delayed.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một chợ ầm ĩ, có một quầy hàng nhỏ bán những món ăn ngon nhất. Một ngày nọ, động cơ của một chiếc xe gần đó dừng lại, gây ra một cuộc sống. Chủ quầy hàng sử dụng cơ hội này để thu hút nhiều khách hàng hơn bằng cách cung cấp mẫu miễn phí cho những người bị chậm trễ.