Nghĩa tiếng Việt của từ stamford, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈstæmfərd/
🔈Phát âm Anh: /ˈstæmfəd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tên một thành phố ở Connecticut, Hoa Kỳ
Contoh: Stamford is known for its beautiful parks. (Stamford được biết đến với các công viên đẹp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ địa danh của thành phố Stamford ở Connecticut, Hoa Kỳ, có thể có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một thành phố có nhiều công viên và cảnh quan đẹp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: city, urban area
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Stamford Bridge (Cầu Stamford)
- Stamford University (Đại học Stamford)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many people visit Stamford for its historical sites. (Nhiều người đến thăm Stamford vì những địa danh lịch sử của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in Stamford, there was a beautiful park where people from all over the city would gather. It was a place of peace and tranquility, a true gem in the heart of the urban landscape.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa ở Stamford, có một công viên đẹp mà mọi người từ khắp thành phố đều tụ tập. Đó là một nơi yên bình và thanh thản, một viên ngọc thật sự ở trung tâm của không gian đô thị.