Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stammer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈstæm.ɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈstæm.ə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):nói lắp, nói lặt vặt
        Contoh: He stammered an apology. (Anh ấy nói lắp một lời xin lỗi.)
  • danh từ (n.):lối nói lắp, lối nói lặt vặt
        Contoh: He has a stammer that makes it difficult for him to speak fluently. (Anh ấy có lối nói lắp khiến cho việc nói lưu loát trở nên khó khăn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'stamer', có thể liên hệ với tiếng Đức 'stammeln', có nghĩa là 'nói lắp'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà một người nói lắp khi cố gắng diễn đạt ý của mình.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: stutter, falter
  • danh từ: stutter, speech impediment

Từ trái nghĩa:

  • động từ: speak fluently, articulate
  • danh từ: fluency, eloquence

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • to stammer out (nói lắp lời)
  • stammer for words (lắp lời)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She stammered out her words. (Cô ấy nói lắp lời của mình.)
  • danh từ: The boy's stammer improved with speech therapy. (Lối nói lắp của cậu bé đã cải thiện sau khi được điều trị bằng tiếng nói.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a boy who had a stammer. He would often stammer when speaking in front of the class, but with practice and support, he learned to manage his stammer and became more confident in his speech. (Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé bị lối nói lắp. Cậu thường nói lắp khi nói chuyện trước lớp, nhưng với việc luyện tập và sự hỗ trợ, cậu học cách quản lý lối nói lắp của mình và trở nên tự tin hơn trong cách nói chuyện.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé bị lối nói lắp. Cậu thường nói lắp khi nói chuyện trước lớp, nhưng với việc luyện tập và sự hỗ trợ, cậu học cách quản lý lối nói lắp của mình và trở nên tự tin hơn trong cách nói chuyện.