Nghĩa tiếng Việt của từ stamp, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /stæmp/
🔈Phát âm Anh: /stæmp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):con tem, con dấu
Contoh: She bought a stamp for her letter. (Dia membeli sebuah perangko untuk suratnya.) - động từ (v.):dập, đập dấu
Contoh: He stamped the document with his seal. (Dia menandatangani dokumen dengan chopnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'stampen', có nghĩa là 'bước nặng', liên hệ với hành động của việc đập dấu.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc gửi thư và sử dụng tem để thanh toán phí gửi thư.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: seal, sticker
- động từ: imprint, mark
Từ trái nghĩa:
- động từ: erase, remove
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- stamp of approval (dấu ủng hộ)
- stamp out (loại bỏ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: I need a stamp for this envelope. (Saya membutuhkan sebuah perangko untuk amplop ini.)
- động từ: The teacher stamped the student's workbook. (Guru menandatangani buku kerja siswa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a postman who loved his job. Every day, he would stamp the letters with care, ensuring they reached their destinations. One day, he found a mysterious letter without a stamp. He decided to stamp it himself and send it off, hoping it would bring joy to the recipient. (Dulu kala, ada seorang tukang pos yang menyukai pekerjaannya. Setiap hari, dia akan menandatangani surat-surat dengan hati-hati, memastikan mereka mencapai tujuan mereka. Suatu hari, dia menemukan surat misterius tanpa perangko. Dia memutuskan untuk menandatanganinya sendiri dan mengirimnya, berharap itu akan membawa kegembiraan kepada penerimanya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đánh dấu thư rất yêu nghề. Hằng ngày, anh ta đập dấu cho các bức thư cẩn thận, đảm bảo chúng đến được địa điểm của người nhận. Một ngày nọ, anh ta tìm thấy một bức thư bí ẩn không có tem. Anh ta quyết định đập dấu cho nó và gửi đi, hy vọng nó sẽ mang lại niềm vui cho người nhận.