Nghĩa tiếng Việt của từ stampede, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /stæmˈpiːd/
🔈Phát âm Anh: /stæmˈpiːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự chạy thoát, sự trốn thoát dồn dập
Contoh: The crowd was in a state of panic, leading to a stampede. (Bọn đám đông đang ở trạng thái hoảng loạn, dẫn đến một cuộc chạy thoát.) - động từ (v.):chạy thoát, trốn thoát
Contoh: The frightened animals stampeded through the gate. (Những con vật sợ hãi đã chạy thoát qua cánh cổng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'stamp' (dập, đạp) và 'ped' (chân), mô tả hành vi của đàn động vật hoặc đám đông khi chúng chạy thoát.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh trong đó đàn bò hoặc đám người bị kích động và bắt đầu chạy thoát.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: rush, panic, flight
- động từ: flee, rush, panic
Từ trái nghĩa:
- danh từ: calm, order
- động từ: remain, stay
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cause a stampede (gây ra sự chạy thoát)
- prevent a stampede (ngăn ngừa sự chạy thoát)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The stampede caused many injuries. (Sự chạy thoát đã gây ra nhiều chấn thương.)
- động từ: The crowd stampeded when the fire broke out. (Đám đông chạy thoát khi cháy xảy ra.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a festival. Suddenly, a loud noise scared the crowd, and a stampede began. People and animals ran in panic, trying to escape the chaos. Luckily, the village chief quickly organized a team to calm everyone down and prevent further injuries.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một làng nhỏ, có một lễ hội. Đột nhiên, một tiếng ồn lớn làm đám đông hoảng sợ, và một cuộc chạy thoát bắt đầu. Mọi người và động vật chạy loạn lên, cố gắng thoát khỏi sự hỗn loạn. May mắn thay, thủ lĩnh làng nhanh chóng tổ chức một đội ngũ để làm dịu yên mọi người và ngăn ngừa những chấn thương tiếp theo.