Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /stæns/

🔈Phát âm Anh: /stɑːns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tư thế, quan điểm, lập trường
        Contoh: His political stance is clear. (Sikap politiknya jelas.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'stans', dạng quá khứ của 'stare' nghĩa là 'đứng'. Được sử dụng trong các ngữ cảnh về tư thế hoặc quan điểm.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một vận động viên đang chuẩn bị tư thế để ném đạn, điều này giúp nhớ đến từ 'stance'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: position, viewpoint, attitude

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: opposition, disagreement

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • take a stance (lấy một quan điểm)
  • firm stance (quan điểm vững chắc)
  • political stance (quan điểm chính trị)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The athlete took his stance before the race. (Vận động viên lấy tư thế trước cuộc đua.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In the political debate, John's stance on environmental issues was clear and firm, which impressed the audience. (Trong cuộc tranh luận chính trị, quan điểm của John về vấn đề môi trường rõ ràng và vững chắc, điều này ấn tượng với khán giả.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong cuộc tranh luận chính trị, quan điểm của John về vấn đề môi trường rõ ràng và vững chắc, điều này ấn tượng với khán giả.