Nghĩa tiếng Việt của từ stanch, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /stæntʃ/
🔈Phát âm Anh: /stɑːntʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):dừng chảy máu, ngăn chảy máu
Contoh: He used a bandage to stanch the bleeding. (Dia menggunakan perban untuk menghentikan pendarahan.) - tính từ (adj.):chống chịu, không dễ tan chảy
Contoh: The soldier showed a stanch determination. (Prajurit itu menunjukkan keteguhan hati yang tak tertandingi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'estanche', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'extanchiare' nghĩa là 'làm khô'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc ngăn chảy máu khi bạn nghe từ 'stanch', có thể nghĩ đến một trận chiến, một chiến sĩ đang cố gắng dừng máu chảy để tiếp tục chiến đấu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: stop, halt, stem
- tính từ: steadfast, resolute, unwavering
Từ trái nghĩa:
- động từ: start, initiate
- tính từ: wavering, irresolute
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- stanch the flow (ngăn chảy)
- stanch supporter (đội ngũ ủng hộ chắc chắn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The medic quickly stanched the wound. (Bác sĩ nhanh chóng ngăn chảy máu từ vết thương.)
- tính từ: His stanch loyalty to the team never wavered. (Loyalitas yang kokoh kepada timnya tidak pernah goyah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a battle, a soldier was severely wounded. The medic rushed to his side and used a bandage to stanch the bleeding, saving his life. The soldier, grateful and stanch in his resolve, continued to fight bravely.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một trận chiến, một chiến sĩ bị thương nặng. Bác sĩ đã vội đến bên anh ta và dùng một tấm băng để dừng chảy máu, cứu mạng anh ta. Chiến sĩ, biết ơn và kiên định, tiếp tục chiến đấu dũng cảm.