Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stand, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /stænd/

🔈Phát âm Anh: /stænd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đứng lên, đứng, đứng yên
        Contoh: He stood up when the teacher entered the room. (Dia berdiri ketika guru memasuki ruangan.)
  • danh từ (n.):bệ, giá đỡ
        Contoh: There is a book stand at the corner of the street. (Có một quầy bán sách ở góc phố.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'standan', có nghĩa là 'đứng lên', liên quan đến các từ như 'stative' và 'stance'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh một người đang đứng trên một giá đỡ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: rise, erect
  • danh từ: support, base

Từ trái nghĩa:

  • động từ: sit, lie
  • danh từ: topple, fall

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • stand out (trở nên nổi bật)
  • stand up for (bảo vệ, ủng hộ)
  • stand by (đứng bên, chờ đợi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She decided to stand for the election. (Cô ấy quyết định tham gia tranh cử.)
  • danh từ: The museum has a stand for visitors to place their bags. (Bảo tàng có một giá để khách đặt túi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young man who always stood up for justice. He stood at the corner of the street, holding a sign that read 'Stand for Peace'. People admired his stand and joined him in his peaceful protest.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên luôn đứng lên vì công lý. Anh ta đứng ở góc phố, cầm một biển cảnh báo viết 'Đứng lên vì Hòa bình'. Mọi người ngưỡng mộ việc làm của anh và tham gia cùng anh trong cuộc biểu tình ý thức hòa bình.