Nghĩa tiếng Việt của từ standard, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈstændərd/
🔈Phát âm Anh: /ˈstændəd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tiêu chuẩn, chuẩn mực
Contoh: This test is used as a standard for measuring intelligence. (Ujian ini digunakan sebagai standar untuk mengukur kecerdasan.) - tính từ (adj.):chuẩn, tiêu chuẩn
Contoh: He speaks standard English. (Dia berbicara bahasa Inggris standar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'estandard', từ tiếng Latin 'stāndard', liên quan đến 'stāns' nghĩa là 'đứng', đại diện cho một cột hoặc biểu tượng để đánh dấu điểm chuẩn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc cờ đứng cao là biểu tượng cho quốc gia, đại diện cho chuẩn mực của một quốc gia.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: benchmark, criterion
- tính từ: typical, normal
Từ trái nghĩa:
- tính từ: substandard, abnormal
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- raise the standard (nâng cao tiêu chuẩn)
- standard practice (thực hành chuẩn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The standard of living has improved. (Tiêu chuẩn sống đã được cải thiện.)
- tính từ: This is a standard procedure. (Đây là một thủ tục chuẩn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a kingdom where everything was measured against a golden standard. This standard was a tall, shining statue that stood in the center of the town square. It represented the ideals and values of the kingdom, and all laws and customs were based on it. One day, a new ruler decided to raise the standard even higher, setting new goals for the people to strive towards.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vương quốc mà mọi thứ được đo lường dựa trên một tiêu chuẩn vàng. Tiêu chuẩn này là một tượng đài cao lộng lẫy đứng ở trung tâm của quảng trường thị trấn. Nó đại diện cho các lý tưởng và giá trị của vương quốc, và tất cả các luật lệ và tập quán đều dựa trên nó. Một ngày nọ, một người cai trị mới quyết định nâng cao tiêu chuẩn hơn nữa, đặt ra các mục tiêu mới cho người dân phấn đấu.