Nghĩa tiếng Việt của từ standardize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈstændərdˌaɪz/
🔈Phát âm Anh: /ˈstændədaɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đưa về tiêu chuẩn, thống nhất
Contoh: The company decided to standardize its products. (Công ty quyết định đưa sản phẩm của mình về tiêu chuẩn chung.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'standard' (tiêu chuẩn) kết hợp với hậu tố '-ize' (để tạo ra động từ chỉ hành động đưa về tiêu chuẩn).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc các sản phẩm được sản xuất theo một quy trình chuẩn để đảm bảo chất lượng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: normalize, uniformize, regularize
Từ trái nghĩa:
- động từ: diversify, individualize
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- standardize operations (thống nhất hoạt động)
- standardize processes (thống nhất quy trình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: We need to standardize the testing procedures. (Chúng ta cần thống nhất các thủ tục thử nghiệm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a factory, the manager decided to standardize the production process to improve efficiency. Every worker followed the same steps, and the quality of the products was consistent. This made the factory more competitive in the market.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một nhà máy, giám đốc quyết định đưa quy trình sản xuất về tiêu chuẩn để tăng hiệu suất. Mọi công nhân đều tuân theo cùng một bước, và chất lượng sản phẩm đồng đều. Điều này làm cho nhà máy cạnh tranh hơn trên thị trường.