Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ standpoint, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈstændˌpɔɪnt/

🔈Phát âm Anh: /ˈstændˌpɔɪnt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):quan điểm, góc nhìn
        Contoh: From my standpoint, the plan is feasible. (Dari sudut pandang saya, rencana itu layak.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'stand' (đứng) và 'point' (điểm), tổ hợp để chỉ một vị trí hoặc quan điểm đứng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang đứng tại một điểm nhất định để quan sát một tình huống, điều này tạo ra một 'standpoint'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: perspective, viewpoint, outlook

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: opposition, counterview

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • from a different standpoint (từ một quan điểm khác)
  • broaden one's standpoint (mở rộng quan điểm của mình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: His standpoint on the issue is clear. (Sudut pandangnya mengenai masalah ini jelas.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wise old man who always shared his standpoint on various matters. People would gather around him to listen, as his perspective was always enlightening. One day, a young boy asked him, 'How do you always have such a clear standpoint?' The old man smiled and replied, 'By standing at the right point and observing carefully.'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người ông già khôn ngoan luôn chia sẻ quan điểm của mình về nhiều vấn đề. Mọi người tụ tập xung quanh ông để lắng nghe, vì góc nhìn của ông luôn làm sáng tỏ. Một ngày, một cậu bé hỏi: 'Làm thế nào để ông luôn có một quan điểm rõ ràng như vậy?' Ông già mỉm cười và trả lời: 'Bằng cách đứng đúng điểm và quan sát cẩn thận.'