Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stanza, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈstæn.zə/

🔈Phát âm Anh: /ˈstæn.zə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đoạn thơ, khổ thơ
        Contoh: The poem is divided into four stanzas. (Bài thơ được chia thành bốn khổ thơ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Italy 'stanza', có nghĩa là 'phòng', được thay đổi để chỉ một phần của bài thơ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuốn sách thơ, mỗi trang là một 'stanza' của bài thơ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: verse, section, part

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: whole, entirety

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • first stanza (khổ thơ đầu tiên)
  • final stanza (khổ thơ cuối cùng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The first stanza sets the tone for the entire poem. (Khổ thơ đầu tiên đặt nét cho toàn bộ bài thơ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a book of poetry, each page was a different stanza, telling a unique part of the story. The first stanza introduced the characters, the second stanza described the setting, and so on, until the final stanza concluded the tale.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một cuốn sách thơ, mỗi trang là một khổ thơ khác nhau, kể một phần riêng của câu chuyện. Khổ thơ đầu tiên giới thiệu nhân vật, khổ thơ thứ hai miêu tả bối cảnh, và cứ thế cho đến khổ thơ cuối cùng kết thúc câu chuyện.