Nghĩa tiếng Việt của từ staple, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsteɪpəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈsteɪpəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cái kẹp giấy, cái chốt
Contoh: He used a staple to attach the papers together. (Dia menggunakan staple untuk menempelkan kertas bersama-sama.) - động từ (v.):dùng cái kẹp giấy để gắn các tờ giấy lại với nhau
Contoh: She stapled the report pages together. (Dia kẹp các trang báo cáo lại với nhau bằng cái kẹp giấy.) - tính từ (adj.):chính, cơ bản, thông dụng
Contoh: Rice is a staple food in many Asian countries. (Gạo là một thực phẩm chính trong nhiều nước châu Á.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'stapula' nghĩa là 'cái đòn', sau đó được thay đổi thành 'staple' trong tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cái kẹp giấy, điều mà chúng ta thường sử dụng trong văn phòng để gắn các tờ giấy lại với nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: pin, fastener
- động từ: fasten, secure
- tính từ: basic, essential, fundamental
Từ trái nghĩa:
- tính từ: nonessential, unimportant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- staple gun (cây búa kẹp giấy)
- staple remover (cái gỡ kẹp giấy)
- staple food (thực phẩm cơ bản)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The staples in the stapler are almost used up. (Cái kẹp giấy trong cây kẹp gần hết rồi.)
- động từ: Please staple these documents together. (Vui lòng dùng cái kẹp giấy để gắn các tài liệu này lại với nhau.)
- tính từ: Wheat is a staple crop in this region. (Lúa mì là một loại cây ăn quả chính ở khu vực này.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small office, there was a stapler with a lot of staples. Every day, the stapler helped the workers staple their documents together, making their work easier. One day, the staple supply ran low, and the workers had to find a new way to keep their papers together until more staples arrived. This made them realize the importance of staples in their daily work.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một văn phòng nhỏ, có một cây kẹp giấy với rất nhiều cái kẹp. Mỗi ngày, cây kẹp giấy giúp các nhân viên kẹp các tài liệu của họ lại với nhau, làm cho công việc của họ dễ dàng hơn. Một ngày nọ, nguồn cung cấp cái kẹp giấy cạn kiệt, và các nhân viên phải tìm cách khác để giữ các tờ giấy của họ lại cho đến khi có thêm cái kẹp giấy. Điều này khiến họ nhận ra tầm quan trọng của cái kẹp giấy trong công việc hàng ngày của họ.